Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shí ㄕˊ, zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 6
Bộ: rì 日 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フノ
Thương Hiệt: AKS (日大尸)
Unicode: U+3AD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: si4, zi2

Tự hình 1

Dị thể 3