Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gěn ㄍㄣˇ,
gèn ㄍㄣˋ,
hén ㄏㄣˊTổng nét: 7
Bộ:
rì 日 (+3 nét)
Hình thái:
⿱日上Nét bút:
丨フ一一丨一一Thương Hiệt: AYM (日卜一)
Unicode:
U+3AD4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận