Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hū ㄏㄨTổng nét: 8
Bộ:
rì 日 (+4 nét)
Hình thái:
⿱勿曰Nét bút:
ノフノノ丨フ一一Thương Hiệt: PHA (心竹日)
Unicode:
U+3ADAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận