Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chǎng ㄔㄤˇ,
chàng ㄔㄤˋTổng nét: 9
Bộ:
rì 日 (+5 nét)
Hình thái:
⿱旦永Nét bút:
丨フ一一丶フフノ丶Thương Hiệt: AMNE (日一弓水)
Unicode:
U+3AE4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận