Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ:
rì 日 (+6 nét)
Hình thái:
⿰日安Nét bút:
丨フ一一丶丶フフノ一Thương Hiệt: AJV (日十女)
Unicode:
U+3AE8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận