Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chūn ㄔㄨㄣ, chǔn ㄔㄨㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨丨フ一一
Thương Hiệt: JTA (十廿日)
Unicode: U+3AE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ceon1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0