Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, chuāng ㄔㄨㄤ, chūn ㄔㄨㄣ, chǔn ㄔㄨㄣˇ, zhōng ㄓㄨㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Hình thái: 𡗗
Nét bút: 一一一ノ丶丨丨フ一一
Thương Hiệt: QKLA (手大中日)
Unicode: U+3AEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zung1

Dị thể 2