Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiǎn ㄒㄧㄢˇTổng nét: 10
Bộ:
rì 日 (+6 nét)
Hình thái:
⿱日亚Nét bút:
丨フ一一一丨丨丶ノ一Thương Hiệt: AMTC (日一廿金)
Unicode:
U+3AEBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận