Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ, ㄇㄛˋ, mòu ㄇㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ: rì 日 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: AAMU (日日一山)
Unicode: U+3AEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 1

Dị thể 1