Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chén ㄔㄣˊTổng nét: 11
Bộ:
rì 日 (+7 nét)
Hình thái:
⿸辰日Nét bút:
一ノ一一フノ丶丨フ一一Thương Hiệt: MVA (一女日)
Unicode:
U+3AF3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận