Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
rì 日 (+8 nét)
Hình thái:
⿰日帚Nét bút:
丨フ一一フ一一丶フ丨フ丨Thương Hiệt: ASMB (日尸一月)
Unicode:
U+3AF6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
주Âm Quảng Đông:
zau2Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận