Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
qī ㄑㄧ,
qí ㄑㄧˊTổng nét: 12
Bộ:
rì 日 (+8 nét)
Hình thái:
⿱其日Nét bút:
一丨丨一一一ノ丶丨フ一一Thương Hiệt: TCA (廿金日)
Unicode:
U+3AF7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận