Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: rì 日 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: ARPA (日口心日)
Unicode: U+3B06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: man5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1