Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huàn ㄏㄨㄢˋTổng nét: 11
Bộ:
rì 日 (+7 nét)
Hình thái:
⿰日奂Nét bút:
丨フ一一ノフ丨フ一ノ丶Thương Hiệt: ANBK (日弓月大)
Unicode:
U+3B07Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận