Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: rì 日 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: ABME (日月一水)
Unicode: U+3B0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wun6

Chữ gần giống 1