Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, méng ㄇㄥˊ, mèng ㄇㄥˋ
Tổng nét: 16
Bộ: rì 日 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: ACWA (日金田日)
Unicode: U+3B1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cang4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3