Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ, yē ㄜ, yè ㄜˋ
Tổng nét: 16
Bộ: rì 日 (+12 nét)
Hình thái: ⿰日⿱山曷
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: AUAV (日山日女)
Unicode: U+3B1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: rì 日 (+12 nét)
Hình thái: ⿰日⿱山曷
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: AUAV (日山日女)
Unicode: U+3B1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hot3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0