Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: līng ㄌㄧㄥ
Tổng nét: 17
Bộ: rì 日 (+13 nét)
Hình thái: ⿰日零
Nét bút: 丨フ一一一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: AMBI (日一月戈)
Unicode: U+3B21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: rì 日 (+13 nét)
Hình thái: ⿰日零
Nét bút: 丨フ一一一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: AMBI (日一月戈)
Unicode: U+3B21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0