Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xī ㄒㄧTổng nét: 17
Bộ:
rì 日 (+13 nét)
Hình thái:
⿰日義Nét bút:
丨フ一一丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶Thương Hiệt: ATGI (日廿土戈)
Unicode:
U+3B22Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận