Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
rì 日 (+15 nét)
Hình thái:
⿰日慧Nét bút:
丨フ一一一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶Thương Hiệt: AQJP (日手十心)
Unicode:
U+3B29Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận