Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yào ㄧㄠˋTổng nét: 22
Bộ:
rì 日 (+18 nét)
Hình thái:
⿰日瞿Nét bút:
丨フ一一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: ABUG (日月山土)
Unicode:
U+3B2CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận