Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
kuì ㄎㄨㄟˋ,
yǒng ㄧㄨㄥˇ,
yú ㄩˊ,
yǔ ㄩˇTổng nét: 6
Bộ:
rì 日 (+2 nét)
Nét bút:
丨フ一一ノ丶Thương Hiệt: LWO (中田人)
Unicode:
U+3B30Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận