Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
ròu 肉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰月争Nét bút:
ノフ一一ノフフ一一丨Thương Hiệt: BBSD (月月尸木)
Unicode:
U+3B39Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận