Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xī ㄒㄧTổng nét: 8
Bộ:
mù 木 (+4 nét)
Hình thái:
⿰木片Nét bút:
一丨ノ丶ノ丨一フThương Hiệt: DLLL (木中中中)
Unicode:
U+3B4AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận