Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄇㄛˊ, ㄇㄨˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: DHQ (木竹手)
Unicode: U+3B4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0