Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ:
mù 木 (+5 nét)
Hình thái:
⿰木去Nét bút:
一丨ノ丶一丨一フ丶Thương Hiệt: DGI (木土戈)
Unicode:
U+3B55Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận