Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xǐ ㄒㄧˇ,
xiǎn ㄒㄧㄢˇTổng nét: 10
Bộ:
mù 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿰木先Nét bút:
一丨ノ丶ノ一丨一ノフThương Hiệt: DHGU (木竹土山)
Unicode:
U+3B60Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận