Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ:
mù 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿰木负Nét bút:
一丨ノ丶ノフ丨フノ丶Thương Hiệt: DNBO (木弓月人)
Unicode:
U+3B65Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Bình luận