Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zōu ㄗㄡTổng nét: 11
Bộ:
mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
⿰木坐Nét bút:
一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨一Thương Hiệt: DOOG (木人人土)
Unicode:
U+3B6BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận