Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: , zuǐ ㄗㄨㄟˇ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフ一丨フ丨ノ丶
Thương Hiệt: YPDB (卜心木月)
Unicode: U+3B70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2