Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jǔ ㄐㄩˇTổng nét: 12
Bộ:
mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
⿳目大木Nét bút:
丨フ一一一一ノ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: BUKD (月山大木)
Unicode:
U+3B82Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận