Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, kuài ㄎㄨㄞˋ, kuò ㄎㄨㄛˋ, tiàn ㄊㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木忝
Nét bút: 一丨ノ丶一一ノ丶丨丶丶丶
Thương Hiệt: DMKP (木一大心)
Unicode: U+3B87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木忝
Nét bút: 一丨ノ丶一一ノ丶丨丶丶丶
Thương Hiệt: DMKP (木一大心)
Unicode: U+3B87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: tim3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0