Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mián ㄇㄧㄢˊTổng nét: 13
Bộ:
mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木面Nét bút:
一丨ノ丶一ノ丨フ丨丨一一一Thương Hiệt: DMWL (木一田中)
Unicode:
U+3B8CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận