Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái: 西
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ丨丨一一丨一
Thương Hiệt: DMWG (木一田土)
Unicode: U+3B92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaan1, zin1

Tự hình 1

Dị thể 2