Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, chuáng ㄔㄨㄤˊ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái: ⿰木重
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: DHJG (木竹十土)
Unicode: U+3B94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái: ⿰木重
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: DHJG (木竹十土)
Unicode: U+3B94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0