Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái: 𠧪
Nét bút: 丨一丨フノ丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YWD (卜田木)
Unicode: U+3B9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 栗[li4]