Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ, guì ㄍㄨㄟˋ, jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一フ丶一フノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: AUD (日山木)
Unicode: U+3BA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: huk1, koek3, koi3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1