Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sōng ㄙㄨㄥTổng nét: 14
Bộ:
mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
⿱容木Nét bút:
丶丶フノ丶ノ丶丨フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: JCORD (十金人口木)
Unicode:
U+3BA4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận