Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, yún ㄩㄣˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: DHRF (木竹口火)
Unicode: U+3BA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: gồ,
Âm Quảng Đông: waat1, wu1

Tự hình 1

Dị thể 1