Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ, jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Hình thái: ⿰木圅
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶丨フ丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: DNIW (木弓戈田)
Unicode: U+3BAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Hình thái: ⿰木圅
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶丨フ丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: DNIW (木弓戈田)
Unicode: U+3BAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ham4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0