Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: sāo ㄙㄠ, sōu ㄙㄡ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: DHXE (木竹重水)
Unicode: U+3BB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: sấu
Âm Quảng Đông: sau1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0