Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhān ㄓㄢTổng nét: 14
Bộ:
mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
⿰木旃Nét bút:
一丨ノ丶丶一フノノ一ノフ丶一Thương Hiệt: DYSY (木卜尸卜)
Unicode:
U+3BB5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận