Có 1 kết quả:

sòng ㄙㄨㄥˋ
Âm Pinyin: sòng ㄙㄨㄥˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: DYTK (木卜廿大)
Unicode: U+3BB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sung3

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

sòng ㄙㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 送[song4]