Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: běn ㄅㄣˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: DMRRR (木一口口口)
Unicode: U+3BBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bun2, hak1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1