Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sāo ㄙㄠ,
zhǎo ㄓㄠˇTổng nét: 13
Bộ:
mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木蚤Nét bút:
一丨ノ丶フ丶丶丨フ一丨一丶Thương Hiệt: DEII (木水戈戈)
Unicode:
U+3BBBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận