Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
⿱朗木Nét bút:
丶フ一一フ丶ノフ一一一丨ノ丶Thương Hiệt: IBD (戈月木)
Unicode:
U+3BBEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận