Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sù ㄙㄨˋTổng nét: 14
Bộ:
mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
⿰木速Nét bút:
一丨ノ丶一丨フ一丨ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: DYDL (木卜木中)
Unicode:
U+3BC8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận