Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yǐng ㄧㄥˇ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PDMBC (心木一月金)
Unicode: U+3BCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wing6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0