Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chuán ㄔㄨㄢˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: DYMO (木卜一人)
Unicode: U+3BCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0