Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Hình thái: ⿰木將
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨一ノノフ丶丶一丨丶
Thương Hiệt: DVMI (木女一戈)
Unicode: U+3BCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Hình thái: ⿰木將
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨一ノノフ丶丶一丨丶
Thương Hiệt: DVMI (木女一戈)
Unicode: U+3BCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zoeng3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0